Điều kiện Giao dịch Chỉ số
| biểu tượng | chênh lệch tối thiểu | chênh lệch trung bình | giá trị pip | biến động giá tối thiểu | giá trị hợp đồng | 
|---|
| 
               
                                    100GBP                 
                UK 100
               | 
            5.5 | 5.8 | 13.06 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    200AUD                 
                Australia 200
               | 
            6.2 | 6.26 | 6.49 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    225JPY                 
                Japan 225
               | 
            4.2 | 5.12 | 0.62 | 0.1 | 100 USD | 
| 
               
                                    A50USD                 
                China A50
               | 
            11 | 11 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    D40EUR                 
                D40EUR
               | 
            5.7 | 5.72 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    E50EUR                 
                Europe 50
               | 
            5.4 | 5.55 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    F40EUR                 
                CAC 40
               | 
            6.8 | 6.85 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    H50HKD                 
                Hong Kong 50 Cash Index
               | 
            9 | 9.5 | 1.28 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    NDXUSD                 
                US Tech 100
               | 
            3.7 | 3.85 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    S35EUR                 
                Spain 35 Index
               | 
            7.2 | 10.51 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    SPXUSD                 
                US SPX 500
               | 
            2.7 | 2.88 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    U30USD                 
                Wall Street 30
               | 
            3.2 | 3.65 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    USDIDX                 
                US Dollar Index
               | 
            20 | 22 | 10.00 | 0.001 | 1000 USD | 
| biểu tượng | chênh lệch tối thiểu | chênh lệch trung bình | giá trị pip | biến động giá tối thiểu | giá trị hợp đồng | 
|---|
| 
               
                                    100GBP                 
                UK 100
               | 
            4.5 | 4.8 | 13.06 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    200AUD                 
                Australia 200
               | 
            5.2 | 5.25 | 6.49 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    225JPY                 
                Japan 225
               | 
            3 | 3.59 | 0.62 | 0.1 | 100 USD | 
| 
               
                                    A50USD                 
                China A50
               | 
            10 | 10 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    D40EUR                 
                D40EUR
               | 
            4.7 | 4.73 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    E50EUR                 
                Europe 50
               | 
            4.2 | 4.25 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    F40EUR                 
                CAC 40
               | 
            5.8 | 5.83 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    H50HKD                 
                Hong Kong 50 Cash Index
               | 
            8 | 8.5 | 1.28 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    NDXUSD                 
                US Tech 100
               | 
            2.5 | 2.6 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    S35EUR                 
                Spain 35 Index
               | 
            6 | 7.82 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    SPXUSD                 
                US SPX 500
               | 
            1.5 | 1.75 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    U30USD                 
                Wall Street 30
               | 
            2 | 2.3 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    USDIDX                 
                US Dollar Index
               | 
            5 | 6 | 10.00 | 0.001 | 1000 USD | 
| biểu tượng | chênh lệch tối thiểu | chênh lệch trung bình | giá trị pip | biến động giá tối thiểu | giá trị hợp đồng | 
|---|
| 
               
                                    100GBP                 
                UK 100
               | 
            4.5 | 4.8 | 13.06 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    200AUD                 
                Australia 200
               | 
            5.2 | 5.25 | 6.49 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    225JPY                 
                Japan 225
               | 
            3 | 3.25 | 0.62 | 0.1 | 100 USD | 
| 
               
                                    A50USD                 
                China A50
               | 
            10 | 10 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    D40EUR                 
                D40EUR
               | 
            4.7 | 4.73 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    E50EUR                 
                Europe 50
               | 
            4.2 | 4.23 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    F40EUR                 
                CAC 40
               | 
            5.8 | 5.83 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    H50HKD                 
                Hong Kong 50 Cash Index
               | 
            8 | 8.5 | 1.28 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    NDXUSD                 
                US Tech 100
               | 
            2.5 | 2.55 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    S35EUR                 
                Spain 35 Index
               | 
            6 | 7.59 | 11.50 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    SPXUSD                 
                US SPX 500
               | 
            1.5 | 1.62 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    U30USD                 
                Wall Street 30
               | 
            2 | 2.15 | 10.00 | 0.1 | 10 USD | 
| 
               
                                    USDIDX                 
                US Dollar Index
               | 
            5 | 5.5 | 10.00 | 0.001 | 1000 USD | 
Tham gia Thị trường bằng cách Giao dịch Chỉ số
Chỉ số thị trường chứng khoán là thước đo hiệu suất của một tập hợp nhiều cổ phiếu, thường dựa trên một ngành hoặc một quốc gia cụ thể. Ví dụ, chỉ số S&P 500 theo dõi một số công ty lớn nhất tại Mỹ và được xem như một chỉ báo cho sức khỏe kinh tế tổng thể của nước Mỹ. Ngược lại, chỉ số Nasdaq-100 theo dõi một trăm công ty phi tài chính lớn nhất niêm yết trên sàn Nasdaq và thường được sử dụng như một chỉ báo cho ngành công nghệ Mỹ.
Vì các chỉ số này phản ánh hiệu suất tổng thể của nhiều công ty, nên rủi ro từ một công ty riêng lẻ được giảm thiểu. Thay vào đó, giá sẽ biến động dựa trên các xu hướng ở cấp độ vĩ mô.
CFD trên chỉ số do EC Markets cung cấp cho phép nhà giao dịch đầu cơ vào biến động giá của các chỉ số khác nhau mà không cần sở hữu tất cả cổ phiếu trong chỉ số đó. Ngoài ra, CFD sử dụng đòn bẩy tài chính, giúp gia tăng cả lợi nhuận lẫn thua lỗ, mang lại chiến lược giao dịch linh hoạt hơn phù hợp với từng nhà giao dịch. Khám phá ngay cơ hội thị trường cùng CFD trên chỉ số của EC Markets!

Tại sao nên Giao dịch Chỉ số với EC Markets
Giao dịch Toàn bộ Thị trường
Chỉ số thể hiện biến động của toàn bộ thị trường, giảm thiểu các rủi ro có liên quan đến cổ phiếu riêng lẻ.
Nhắm đến các Ngành và Quốc gia Khác nhau
Chỉ số thường được tập trung vào những ngành công nghiệp và quốc gia cụ thể, giúp nhà giao dịch có khả năng nhắm đến các thị trường đầy triển vọng.
Đưa ra Quyết định Giao dịch Sáng suốt
Chỉ số có mức độ thanh khoản cao,
mà việc này tạo ra chênh lệch thấp và giúp cho việc tham gia và thoát khỏi thị trường được dễ dàng và nhanh chóng.
Tính thanh khoản Được cải thiện Giúp Giao dịch Nhanh chóng hơn
Khối lượng giao dịch lớn đảm bảo chênh lệch thấp, cho phép khớp lệnh hiệu quả và giảm thiểu đáng kể hiện tượng trượt giá cho người tham gia.